ĐIỀU HÒA GIẤU TRẦN FDUM-CR – NON INVERTER – ÁP SUẤT TĨNH TRUNG BÌNH
Là loại máy điều hòa không khí được thiết kế lắp đặt giấu trần với áp suất tính trung bình hạn chế tối đa độ ồn khi máy hoạt động.
Có thể điều khiển áp suất tĩnh ngoài 1 cách tự động ( E.S.P)
Được thiết kế đơn giản. Sử dụng mô tơ DC, lưu lượng gió có thể đạt được bằng sự điều khiển tự động.
Dàn lạnh có thể nhận biết áp suất tĩnh bên ngoài và duy trì lưu lượng gió phù hợp.
Kiểu máy / Hạng mục | Dàn lạnh | FDUM50CR-S5 | FDUM71CR-S5 | FDUM100CR-S5 | FDUM125CR-S5 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dàn nóng | FDC50CR-S5 | FDC71CR-S5 | FDC100CR-S5 | FDC125CR-S5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230V, 50Hz | 1 Pha, 220/230V, 50Hz | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | ||
Công suất lạnh | kW | 5 | 7.1 | 10 | 12.5 | |
BTU/h | 17,060 | 24,255 | 34,120 | 42,650 | ||
Công suất tiêu thụ điện | W | 1,613 | 2,290 | 3,226 | 4,464 | |
COP | W/W | 3.1 | 3.1 | 3.1 | 8.1 | |
Dòng điện danh định | A | 7.2 | 10.3 | 5.4 | 8.1 | |
Dòng điện khởi động | 20 | 20 | 10 | 14 | ||
Kích thước ngoài | Dàn nóng | mm | 280x750x635 | 280x950x635 | 280x1370x740 | 280x1370x740 |
(Cao x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | mm | 640×850(+65)x290 | 640×850(+65)x290 | 845x970x370 | 845x970x370 |
Dàn nóng | mm | 640 x 850(+65) x 290 | 845 x 970 x 370 | 640 x 850(+65) x 290 | 845 x 970 x 370 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 29 | 34 | 54 | 54 |
Dàn nóng | kg | 40 | 47 | 78 | 87 | |
Môi chất lạnh | Dàn nóng | R410A( nạp cho 15m) | R410A( nạp cho 15m) | R410A( nạp cho 30m) | R410A( nạp cho 30m) | |
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | mm | ø 6.35/15.88 | ø 6.35/15.88 | ø 9.52/15.88 | ø 9.52/15.88 |
Độ dài đường ống | m | 30 | 30 | 50 | 50 | |
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao hơn/ Thấp hơn | m | Tối đa 10/10 | Tối đa 10/10 | Tối đa 30/15 | Tối đa 30/15 |
Phương pháp nối dây | Dàn nóng | kg | 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) | 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) | 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) | 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) | ||
Hệ điều khiển | Không dây( tiêu chuẩn) | RCN-KIT3-E (Tùy chọn) | RCN-KIT3-E (Tùy chọn) | RCN-KIT3-E (Tùy chọn) | RCN-KIT3-E (Tùy chọn) | |
Có dây(tùy chọn) | RC-EX1A, RC-E5,RCH-E3 (Tùy Chọn) | RC-EX1A, RC-E5,RCH-E3 (Tùy Chọn) | RC-EX1A, RC-E5,RCH-E3 (Tùy Chọn) | RC-EX1A, RC-E5,RCH-E3 (Tùy Chọn) |